Here’s the lesson four dialogue adapted to the pronunciations listed in the Kaiping Dialect Character Dictionary.
1 | A: 早晨,早晨。 | Dō sïn, dō sïn. |
B: 早晨,早晨。 | Dō sïn, dō sïn. | |
2 | A: 該尼係乜野? | Kọi nāi hài mōt yịa? |
B: 該尼係書。 | Kọi nāi hài si. | |
3 | A: 嚀尼係乜野? | Nẹn nāi hài mōt yịa? |
B: 嚀尼係筆。 | Nẹn nāi hài vēt. | |
4 | A: 該尼係乜? | Kọi nāi hài mōt? |
B: 該尼係部。 | Kọi nāi hài vù*. | |
5 | A: 嚀尼係乜? | Nẹn nāi hài mōt? |
B: 該尼係椅。 | Kọi nāi hài yī. | |
6 | A: 乃尼係紙? | Nại nāi hài jī? |
B: 嚀尼係紙。 | Nẹn nāi hài jī. | |
7 | A: 乃尼係枱? | Nại nāi hài họi*? |
B: 該尼係枱。 | Kọi nāi hài họi*. | |
8 | A: 該一尼係乜? | Kọi yīt nāi hài mōt? |
B: 嚀一尼係紙。 | Nẹn yīt nāi hài và vo*. | |
9 | A: 乃一尼係畫報? | Nại yīt nāi hài và vo*? |
B: 該一尼係畫報。 | Kọi yīt nāi hài và vo*. | |
10 | A: 再見。 | Doi gin. |
B: 再見。 | Doi gin. |
Earlier in the week, I posted the original transcription from the Basic Course and also the lesson four vocabulary list (both from the Basic Course and also adapted to the Kaiping dictionary).
Great transcription! I noticed that some characters were replaced with accessible ones, but I just so happened to find the characters 𡀲 and 𠮨 which you could replace 該 and 尼 respectively with! I hope this helps!
ReplyDelete