Here’s the lesson five dialogue. As in the previous lesson, it’s been retranscribed according to my revised romanization.
1 | A: 好喇嗎? | Hō lā ma? |
B: 好好。你呢? | Hō hō. Ni nē? | |
A: 好好。 | Hō hō. | |
2 | A: 該枝係唔係粉筆? | Kwọi ji hài m̈-hài fūn-bīt? |
B: 係,該枝係粉筆。 | Hài, kwọi ji hài fūn-bīt. | |
3 | A: 嚀枝係唔係鉛筆? | Nịng ji hài m̈-hài yön-bīt? |
B: 唔係,嚀枝唔係鉛筆。 | M̈-hài, nịng ji m̈-hài yön-bīt. | |
4 | A: 該一部係唔係草槁部? | Kwọi yīt-bù hài m̈-hài tō-gō bù*? |
B: 係嚀一部係草槁部。 | Hài, nịng yīt-bù hài tō-gō bù*. | |
5 | A: 嚀一張係唔係報紙? | Nịng yīt-jiang hài m̈-hài bo-jī? |
B: 唔係,該一張唔係報紙。 | M̈-hài, kwọi yīt-jiang m̈-hài bo-jī. | |
6 | A: 該本侅字典唔係? | Kwọi bōn hài dù-īng m̈-hài? |
B: 係,嚀本係字典。 | Hài, nịng bōn hài dù-īng. | |
7 | A: 嚀枝係粉筆唔係? | Nịng ji hài fūn-bīt m̈-hài? |
B: 唔係,該枝唔係粉筆。 | M̈-hài, kwọi ji m̈-hài fūn-bīt. | |
8 | A: 該一枝係鉛筆唔係? | Kwọi yīt-ji hài yön-bīt m̈-hài? |
B: 係,嚀一枝係鉛筆。 | Hài, nịng yīt-ji hài yön-bīt. | |
9 | A: 嚀一本係草槁部唔係? | Nịng yīt-bōn hài tō-gō bù* m̈-hài? |
B: 唔係,該一本唔係草槁部。 | M̈-hài, kwọi yīt-bōn m̈-hài tō-gō bù*. | |
10 | A: 聽早見。 | Hìng-dō gen. |
B: 聽早再見。 | Hìng-dō doi-gen. |
You can use the vocabulary list in the previous post to translate these questions and answers. If there are any questions, please don’t hesitate to post in the comments below.
No comments:
Post a Comment